STT
|
Tham số
|
Danh mục
|
Thay đổi vị trí
|
1
|
Địa chỉ vật lý trên bản đồ
|
Place Page
|
-
|
2
|
Website đúng danh mục
|
Place Page
|
-
|
3
|
Vị trí trung tâm của địa chỉ
|
Place Page
|
+15.8
|
4
|
Chỉ số Domain Authority website
|
Website
|
-1.75
|
5
|
Số lượng các trích dẫn (citation) có cấu trúc
|
Offsite
|
-
|
6
|
Tên thành phố trong Title
|
Website
|
-1.75
|
7
|
Số lượng các đánh giá từ địa phương
|
Review
|
+16.67
|
8
|
Chất lượng các trích dẫn
|
Offsite
|
-
|
9
|
Mã vùng
|
Place Page
|
+14.04
|
10
|
Cấu trúc HTML của page
|
Website
|
+11.41
|
11
|
Tính liên tục của các trích dẫn cẩu trúc
|
Offsite
|
-
|
12
|
Các trang độc lập được đã được xác minh
|
Place Page
|
-4.38
|
13
|
Chất lượng của các trích dẫn không cấu trúc (blog, báo chí)
|
Offsite
|
-
|
14
|
Chất lượng link trỏ tới website
|
Offsite
|
-3.51
|
15
|
Từ khóa liên quan tới sản phẩm/dịch vụ trong Title
|
Place Page
|
+4.38
|
16
|
Số lượng link trỏ tới từ các website địa phương liên quan
|
Offsite
|
-
|
17
|
Số lượng các trích dẫn không cấu trúc trỏ tới website
|
Offsite
|
+1.75
|
18
|
Từ khóa sản phẩm/dịch vụ trong các đánh giá
|
Review
|
+17.55
|
19
|
Chỉ số Page Authority của trang nội dung
|
Website
|
-4.38
|
20
|
Chất lượng của link trỏ tới trang nội dung
|
Offsite
|
-3.51
|
21
|
Từ khóa sản phẩm/dịch vụ trong URL
|
Website
|
-7.02
|
22
|
Từ khóa địa điểm trong Title của danh bạ web
|
Place Page
|
+14.92
|
23
|
Số lượng link trỏ tới trang nội dung từ các domain khác nhau
|
Offsite
|
-
|
24
|
Số lượng đánh giá từ bên thứ ba
|
Review
|
+23.7
|
25
|
Số lượng link trỏ tới Domain
|
Offsite
|
-7.9
|
26
|
Từ khóa địa điểm trong bài đánh giá
|
Review
|
+8.77
|
27
|
Sự đa dạng của link trỏ tới Domain
|
Offsite
|
-5.26
|
28
|
Từ khóa vị trí trong URL website
|
Website
|
-4.38
|
29
|
Cấu trúc website chuẩn hCard/Schema.org
|
Website
|
+22.82
|
30
|
Kênh truyền thông gắn liền thương hiệu (Flickr, Youtube…)
|
Offsite
|
+11.41
|
31
|
Số lượng đánh giá trong Google Place
|
Review
|
+31.6
|
32
|
Tên địa danh trong phần lớn các thẻ Title của website
|
Website
|
-
|
33
|
Số lượng link trỏ tới URL trang nội dung
|
Offsite
|
-
|
34
|
Số lượng đánh giá từ các bên thứ ba nổi tiếng
|
Review
|
-
|
35
|
Từ khóa sản phẩm/dịch vụ trong anchor text trỏ tới trang nội dung
|
Offsite
|
-
|
36
|
Từ khóa Branding trong anchor text trỏ tới website
|
Offsite
|
-8.77
|
37
|
Hình ảnh liên quan trong danh mục web
|
Place Page
|
-
|
38
|
Từ khóa địa điểm trong anchor text trỏ tới website
|
Offsite
|
-21.06
|
39
|
Từ khóa địa điểm trong anchor text trỏ tới trang nội dung
|
Offsite
|
-16.67
|
40
|
Vị trí, địa điểm trong thẻ H1/H2 trang nội dung
|
Website
|
-7.9
|
41
|
Từ khóa sản phẩm/dịch vụ trong phần mô tả của danh bạ web
|
Place Page
|
-1.75
|
42
|
Thông tin về vị trí trong phần mô tả của danh bạ web
|
Place Page
|
-
|
43
|
Sự lâu đời của thông tin trong danh bạ web
|
Place Page
|
+20.18
|
44
|
Từ khóa Branding trong anchor text trỏ tới trang nội dung
|
Offsite
|
-13.16
|
45
|
Từ khóa sản phẩm/dịch vụ trong anchor text trỏ tới Domain
|
Offsite
|
-22.82
|
46
|
Được xếp hạng cao bởi các reviewer lớn
|
Review
|
-
|
47
|
Địa danh, thành phố xuất hiện trong thẻ H1/H2
|
Website
|
-3.51
|
48
|
Sự đa dạng về link đối với trang kết quả trên danh bạ web
|
Offsite
|
-19.31
|
49
|
Tổng số lượng đánh giá (từ người địa phương + bên thứ 3 khác)
|
Review
|
+11.41
|
50
|
Số lượng các đánh giá không cấu trúc từ bên thứ ba
|
Review
|
-13.16
|
51
|
Từ khóa sản phẩm/dịch vụ trong các khai báo tham số trên trang danh bạ
|
Place Page
|
-
|
52
|
Số lượng các xếp hạng từ người dùng địa phương
|
Review
|
-2.63
|
53
|
Thứ hạng cao trên Google Place bởi người dùng địa phương
|
Review
|
+4.38
|
54
|
Số lượng thao tác người dùng thực hiện trên trang danh bạ
|
Place Page
|
+1.75
|
55
|
Tỷ lệ hoàn chỉnh của trang danh bạ
|
Place Page
|
+7.9
|
56
|
Danh mục liên quan ngoài
|
Place Page
|
-0.87
|
57
|
Số lượng +1 trên website
|
-
| |
58
|
Nhiều trang danh bạ cùng thuộc một chủ sở hữu
|
Place Page
|
-6.14
|
59
|
Liên kết tài khoản Google tới trang danh bạ
|
Place Page
|
-3.51
|
60
|
Số lượng link mới tới website
|
Offsite
|
-10.53
|
61
|
Số lượng Add/Share trên Google+
|
Social/Mobile
|
-
|
62
|
Số lượng đánh giá từ bên thứ 3
|
Review
|
+5.26
|
63
|
Tỷ lệ click vào từ trang tìm kiếm Google
|
Social/Mobile
|
-
|
64
|
Sự uy tín của các +1
|
Social/Mobile
|
-
|
65
|
Liên kết các video tới trang danh bạ
|
Place Page
|
+3.51
|
66
|
Số lượng link mới tới URL trang danh bạ
|
Offsite
|
-12.28
|
67
|
File KML trên website
|
Website
|
-14.92
|
68
|
Số lượng các chỉ dẫn MyMaps tới website
|
Offsite
|
-2.63
|
69
|
Thứ hạng cao từ các xếp hạng của bên thứ 3
|
Review
|
+2.63
|
70
|
Số lượng Add/Share trên Google+
|
Social/Mobile
|
-
|
71
|
Thời gian load của trang danh bạ
|
Website
|
-6.14
|
72
|
Số lượng view các chỉ dẫn trên MyMaps
|
Offsite
|
-3.51
|
73
|
Sự uy tín của các Add/Share trên Google+
|
Social/Mobile
|
-
|
74
|
Các quan điểm tích cực trong đánh giá
|
Review
|
+1.75
|
75
|
Từ khóa địa điểm trong các thuộc tính tùy chọn của trang danh bạ
|
Place Page
|
-15.8
|
76
|
Thông tin WHOIS public chính xác
|
Offsite
|
-8.77
|
77
|
Số lượng +1 trên website
|
Social/Mobile
|
-
|
78
|
Số lượng Check-In đối với các dịch vụ lớn (FB,Twitter…)
|
Social/Mobile
|
-
|
79
|
Số lượng Share/Like trên Facebook
|
Social/Mobile
|
-
|
80
|
Số lượng Follower/Mention trên Twitter
|
Social/Mobile
|
+6.14
|
81
|
Sự uy tín của các Follower/Mention trên Twitter
|
Social/Mobile
|
+2.63
|
82
|
Thứ hạng đánh giá cao trên hReview/Schema
|
Website
|
-
|
83
|
Số lượng các xác thực từ khách hàng trên hReview/Schema.org
|
Website
|
-2.63
|
84
|
Số lượng Check-In đối với các dịch vụ lớn (FB,Twitter…)
|
Social/Mobile
|
-
|
85
|
Số lượng các chứng thực HTML
|
Website
|
-1.75
|
86
|
Số lượng Follower/Mention trên Twitter
|
Social/Mobile
|
+2.63
|
87
|
Số lượng Share/Like trên Facebook
|
Social/Mobile
|
-
|
88
|
Các lời đề nghị trên trang danh bạ
|
Place Page
|
-5.26
|
89
|
Sự uy tín của các Share/like trên Facebook
|
Social/Mobile
|
-
|
90
|
Tham gia vào Adwords Express hoặc các dịch vụ khác của Google
|
Offsite
|
-2.63
|
BẢNG 2: CÁC THAM SỐ LIÊN QUAN TỚI PLACE PAGE
STT
|
Tham số
|
Danh mục
|
Thay đổi vị trí
|
1
|
Địa chỉ vật lý trên bản đồ
|
Place Page
|
-
|
2
|
Website đúng danh mục
|
Place Page
|
-
|
3
|
Vị trí trung tâm của địa chỉ
|
Place Page
|
15.8
|
4
|
Mã vùng
|
Place Page
|
14.04
|
5
|
Các trang độc lập được đã được xác minh
|
Place Page
|
-4.38
|
6
|
Từ khóa liên quan tới sản phẩm/dịch vụ trong Title
|
Place Page
|
4.38
|
7
|
Từ khóa địa điểm trong Title của danh bạ web
|
Place Page
|
14.92
|
8
|
Hình ảnh liên quan trong danh mục web
|
Place Page
|
-
|
9
|
Từ khóa sản phẩm/dịch vụ trong phần mô tả của danh bạ web
|
Place Page
|
-1.75
|
10
|
Thông tin về vị trí trong phần mô tả của danh bạ web
|
Place Page
|
-
|
11
|
Sự lâu đời của thông tin trong danh bạ web
|
Place Page
|
20.18
|
12
|
Từ khóa sản phẩm/dịch vụ trong các khai báo tham số trên trang danh bạ
|
Place Page
|
-
|
13
|
Số lượng thao tác người dùng thực hiện trên trang danh bạ
|
Place Page
|
1.75
|
14
|
Tỷ lệ hoàn chỉnh của trang danh bạ
|
Place Page
|
7.9
|
15
|
Danh mục liên quan ngoài
|
Place Page
|
-0.87
|
16
|
Nhiều trang danh bạ cùng thuộc một chủ sở hữu
|
Place Page
|
-6.14
|
17
|
Liên kết tài khoản Google tới trang danh bạ
|
Place Page
|
-3.51
|
18
|
Liên kết các video tới trang danh bạ
|
Place Page
|
3.51
|
19
|
Từ khóa địa điểm trong các thuộc tính tùy chọn của trang danh bạ
|
Place Page
|
-15.8
|
20
|
Các lời đề nghị trên trang danh bạ
|
Place Page
|
-5.26
|
BẢNG 3: CÁC THAM SỐ OFFPAGE
STT
|
Tham số
|
Danh mục
|
Thay đổi vị trí
|
1
|
Số lượng các trích dẫn (citation) có cấu trúc
|
Offsite
|
-
|
2
|
Chất lượng các trích dẫn
|
Offsite
|
-
|
3
|
Tính liên tục của các trích dẫn cẩu trúc
|
Offsite
|
-
|
4
|
Chất lượng của các trích dẫn không cấu trúc (blog, báo chí)
|
Offsite
|
-
|
5 |
Chất lượng link trỏ tới website
|
Offsite
|
-3.51
|
6 |
Số lượng link trỏ tới từ các website địa phương liên quan
|
Offsite
|
-
|
7
|
Số lượng các trích dẫn không cấu trúc trỏ tới website
|
Offsite
|
1.75
|
8 |
Chất lượng của link trỏ tới trang nội dung
|
Offsite
|
-3.51
|
9
|
Số lượng link trỏ tới trang nội dung từ các domain khác nhau
|
Offsite
|
-
|
10
|
Số lượng link trỏ tới Domain
|
Offsite
|
-7.9
|
11
|
Sự đa dạng của link trỏ tới Domain
|
Offsite
|
-5.26
|
12
|
Kênh truyền thông gắn liền thương hiệu (Flickr, Youtube…)
|
Offsite
|
11.41
|
13
|
Số lượng link trỏ tới URL trang nội dung
|
Offsite
|
-
|
14
|
Từ khóa sản phẩm/dịch vụ trong anchor text trỏ tới trang nội dung
|
Offsite
|
-
|
15
|
Từ khóa Branding trong anchor text trỏ tới website
|
Offsite
|
-8.77
|
16
|
Từ khóa địa điểm trong anchor text trỏ tới website
|
Offsite
|
-21.06
|
17
|
Từ khóa địa điểm trong anchor text trỏ tới trang nội dung
|
Offsite
|
-16.67
|
18
|
Từ khóa Branding trong anchor text trỏ tới trang nội dung
|
Offsite
|
-13.16
|
19
|
Từ khóa sản phẩm/dịch vụ trong anchor text trỏ tới Domain
|
Offsite
|
-22.82
|
20
|
Sự đa dạng về link đối với trang kết quả trên danh bạ web
|
Offsite
|
-19.31
|
21
|
Số lượng link mới tới website
|
Offsite
|
-10.53
|
22
|
Số lượng link mới tới URL trang danh bạ
|
Offsite
|
-12.28
|
23
|
Số lượng các chỉ dẫn MyMaps tới website
|
Offsite
|
-2.63
|
24 |
Số lượng view các chỉ dẫn trên MyMaps
|
Offsite
|
-3.51
|
25
|
Thông tin WHOIS public chính xác
|
Offsite
|
-8.77
|
26 |
Tham gia vào Adwords Express hoặc các dịch vụ khác của Google
|
Offsite
|
-2.63
|
BẢNG 4: CÁC THAM SỐ WEBSITE
STT
|
Tham số
|
Danh mục
|
Thay đổi vị trí
|
1 |
Chỉ số Domain Authority website
|
Website
|
-1.75
|
2
|
Tên thành phố trong Title
|
Website
|
-1.75
|
3 |
Cấu trúc HTML của page
|
Website
|
11.41
|
4
|
Chỉ số Page Authority của trang nội dung
|
Website
|
-4.38
|
5
|
Từ khóa sản phẩm/dịch vụ trong URL
|
Website
|
-7.02
|
6
|
Từ khóa vị trí trong URL website
|
Website
|
-4.38
|
7 |
Cấu trúc website chuẩn hCard/Schema.org
|
Website
|
22.82
|
8
|
Tên địa danh trong phần lớn các thẻ Title của website
|
Website
|
-
|
9
|
Vị trí, địa điểm trong thẻ H1/H2 trang nội dung
|
Website
|
-7.9
|
10
|
Địa danh, thành phố xuất hiện trong thẻ H1/H2
|
Website
|
-3.51
|
11
|
File KML trên website
|
Website
|
-14.92
|
12
|
Thời gian load của trang danh bạ
|
Website
|
-6.14
|
13
|
Thứ hạng đánh giá cao trên hReview/Schema
|
Website
|
-
|
14
|
Số lượng các xác thực từ khách hàng trên hReview/Schema.org
|
Website
|
-2.63
|
15 |
Số lượng các chứng thực HTML
|
Website
|
-1.75
|
BẢNG 5: CÁC THAM SỐ REVIEW
STT
|
Tham số
|
Danh mục
|
Thay đổi vị trí
|
1 |
Số lượng các đánh giá từ địa phương
|
Review
|
16.67
|
2 |
Từ khóa sản phẩm/dịch vụ trong các đánh giá
|
Review
|
17.55
|
3
|
Số lượng đánh giá từ bên thứ ba
|
Review
|
23.7
|
4
|
Từ khóa địa điểm trong bài đánh giá
|
Review
|
8.77
|
5
|
Số lượng đánh giá trong Google Place
|
Review
|
31.6
|
6
|
Số lượng đánh giá từ các bên thứ ba nổi tiếng
|
Review
|
-
|
7
|
Được xếp hạng cao bởi các reviewer lớn
|
Review
|
-
|
8
|
Tổng số lượng đánh giá (từ người địa phương + bên thứ 3 khác)
|
Review
|
11.41
|
9
|
Số lượng các đánh giá không cấu trúc từ bên thứ ba
|
Review
|
-13.16
|
10
|
Số lượng các xếp hạng từ người dùng địa phương
|
Review
|
-2.63
|
11
|
Thứ hạng cao trên Google Place bởi người dùng địa phương
|
Review
|
4.38
|
12
|
Số lượng đánh giá từ bên thứ 3
|
Review
|
5.26
|
13
|
Thứ hạng cao từ các xếp hạng của bên thứ 3
|
Review
|
2.63
|
14
|
Các quan điểm tích cực trong đánh giá
|
Review
|
1.75
|
BẢNG 6: CÁC THAM SỐ SOCIAL/MOBILE
STT
|
Tham số
|
Danh mục
|
Thay đổi vị trí
|
1
|
Số lượng Add/Share trên Google+
|
Social/Mobile
|
-
|
2
|
Tỷ lệ click vào từ trang tìm kiếm Google
|
Social/Mobile
|
-
|
3
|
Sự uy tín của các +1
|
Social/Mobile
|
-
|
4
|
Số lượng Add/Share trên Google+
|
Social/Mobile
|
-
|
5
|
Sự uy tín của các Add/Share trên Google+
|
Social/Mobile
|
-
|
6
|
Số lượng +1 trên website
|
Social/Mobile
|
-
|
7
|
Số lượng Check-In đối với các dịch vụ lớn (FB,Twitter…)
|
Social/Mobile
|
-
|
8
|
Số lượng Share/Like trên Facebook
|
Social/Mobile
|
-
|
9
|
Số lượng Follower/Mention trên Twitter
|
Social/Mobile
|
6.14
|
10
|
Sự uy tín của các Follower/Mention trên Twitter
|
Social/Mobile
|
2.63
|
11
|
Số lượng Check-In đối với các dịch vụ lớn (FB,Twitter…)
|
Social/Mobile
|
-
|
12
|
Số lượng Follower/Mention trên Twitter
|
Social/Mobile
|
2.63
|
13
|
Số lượng Share/Like trên Facebook
|
Social/Mobile
|
-
|
14
|
Sự uy tín của các Share/like trên Facebook
|
Social/Mobile
|
-
|
BẢNG 7: CÁC THAM SỐ TIÊU CỰC
STT
|
Tham số
|
Thay đổi vị trí
|
1
|
Số điện thoại không chính xác trên website
|
-
|
2
|
Trùng lặp trang danh bạ với cùng số điện thoại
|
-
|
3
|
Trùng lặp danh bạ với cùng tên công ty
|
+4
|
4
|
Địa chỉ sai trên trang danh bạ
|
-1
|
5
|
Số điện thoại sai trên trang nội dung
|
-1
|
6
|
Từ khóa địa điểm trong danh mục
|
+5
|
7
|
Thiếu thông số NAP trên website
|
-2
|
8
|
Thiếu thông số NAP trên trang nội dung
|
-
|
9
|
Trùng lặp danh mục đầu vào cho cùng một nội dung
|
-
|
10
|
Danh mục không phù hợp website
|
-
|
11
|
Liệt kê quá nhiều số điện thoại trên cùng 1 trang
|
+1
|
12
|
Giấu trang danh bạ
|
-6
|
13
|
Đánh giá thấp từ người dùng
|
+2
|
14
|
Quá nhiều thông số NAP trên cùng 1 trang
|
-
|
15
|
Nhận xét tiêu cực trong đánh giá
|
+4
|
16
|
Lựa chọn khu vực phục vụ khác địa phương mình
|
-3
|
17
|
Thông tin WHOIS không rõ ràng hoặc bị giấu
|
-
|
18
|
Đánh giá thấp từ bên thứ 3 khác
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét